Lịch thủy triều 29/11/2024

Hôm nay 23/11/2024 (âm lịch 23/10/2024)

Nếu lỗi sai ngày hôm nay: nhấn chọn ngày

Dương lịch 29/11/2024
Âm lịch 29/10/2024
Lịch thủy triều Hòn Dấu
Thời gian (h là giờ)
0h
2.4m
1h
2.5m
2h
2.6m
3h
2.6m
4h
2.6m
5h
2.5m
6h
2.5m
7h
2.4m
8h
2.2m
9h
2.1m
10h
1.9m
11h
1.7m
12h
1.6m
13h
1.5m
14h
1.4m
15h
1.3m
16h
1.2m
17h
1.2m
18h
1.3m
19h
1.4m
20h
1.6m
21h
1.9m
22h
2.2m
23h
2.4m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 29/11/2024
Âm lịch 29/10/2024
Lịch thủy triều Hồng Gai
Thời gian (h là giờ)
0h
2.4m
1h
2.6m
2h
2.7m
3h
2.8m
4h
2.8m
5h
2.7m
6h
2.6m
7h
2.4m
8h
2.3m
9h
2.1m
10h
2.0m
11h
1.8m
12h
1.7m
13h
1.6m
14h
1.5m
15h
1.5m
16h
1.5m
17h
1.5m
18h
1.5m
19h
1.6m
20h
1.7m
21h
1.9m
22h
2.1m
23h
2.4m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 29/11/2024
Âm lịch 29/10/2024
Lịch thủy triều Cửa Ông
Thời gian (h là giờ)
0h
2.6m
1h
2.8m
2h
3.0m
3h
3.1m
4h
3.2m
5h
3.1m
6h
2.9m
7h
2.8m
8h
2.5m
9h
2.3m
10h
2 1m
11h
1.9m
12h
1.7m
13h
1.6m
14h
1.5m
15h
1.5m
16h
1.5m
17h
1.5m
18h
1.6m
19h
1.6m
20h
1.8m
21h
2.0m
22h
2.3m
23h
2.5m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 29/11/2024
Âm lịch 29/10/2024
Lịch thủy triều Cửa Hội
Thời gian (h là giờ)
0h
2.3m
1h
2.2m
2h
2.2m
3h
2.1m
4h
2.0m
5h
1.9m
6h
1.9m
7h
2.0m
8h
2.0m
9h
2.1m
10h
2.1m
11h
2.0m
12h
1.9m
13h
1.7m
14h
1.5m
15h
1.3m
16h
1.2m
17h
1.1m
18h
1.1m
19h
1.3m
20h
1.5m
21h
1.8m
22h
2.0m
23h
2.2m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 29/11/2024
Âm lịch 29/10/2024
Lịch thủy triều Cửa Gianh
Thời gian (h là giờ)
0h
1.6m
1h
1.5m
2h
1.4m
3h
1.4m
4h
1.3m
5h
1.3m
6h
1.3m
7h
1.3m
8h
1.4m
9h
1.4m
10h
1.4m
11h
1.4m
12h
14m
13h
1.3m
14h
1.1m
15h
1.0m
16h
0.9m
17h
0.9m
18h
0.9m
19h
1.0m
20h
1.2m
21h
1.3m
22h
1.5m
23h
1.6m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 29/11/2024
Âm lịch 29/10/2024
Lịch thủy triều Cửa Việt
Thời gian (h là giờ)
0h
1.2m
1h
1.1m
2h
1.0m
3h
0.9m
4h
0.8m
5h
0.8m
6h
0.9m
7h
1.0m
8h
1.1m
9h
1.1m
10h
1.2m
11h
1.2m
12h
1.1m
13h
1.0m
14h
0.9m
15h
0.8m
16h
0.7m
17h
0.7m
18h
0.8m
19h
0.9m
20h
1.1m
21h
1.2m
22h
1.3m
23h
1.3m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 29/11/2024
Âm lịch 29/10/2024
Lịch thủy triều Đà Nẵng
Thời gian (h là giờ)
0h
1.1m
1h
1.0m
2h
0.9m
3h
0.8m
4h
0.8m
5h
0.9m
6h
0.9m
7h
1.0m
8h
1.1m
9h
1.1m
10h
1.2m
11h
1.2m
12h
1.1m
13h
1.1m
14h
1.1m
15h
1.1m
16h
1.2m
17h
1.2m
18h
1.3m
19h
1.4m
20h
1.5m
21h
1.5m
22h
1.4m
23h
1.3m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 29/11/2024
Âm lịch 29/10/2024
Lịch thủy triều Quy Nhơn
Thời gian (h là giờ)
0h
1.8m
1h
1.6m
2h
1.5m
3h
1.5m
4h
1.4m
5h
1.5m
6h
1.5m
7h
1.6m
8h
1.7m
9h
1.7m
10h
1.8m
11h
1.8m
12h
1.8m
13h
1.8m
14h
1.8m
15h
1.9m
16h
2.0m
17h
2.1m
18h
2.2m
19h
2.2m
20h
2.3m
21h
2.3m
22h
2.2m
23h
2.0m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 29/11/2024
Âm lịch 29/10/2024
Lịch thủy triều Nha Trang
Thời gian (h là giờ)
0h
1.1m
1h
1.0m
2h
0.8m
3h
0.7m
4h
0.6m
5h
0.6m
6h
0.6m
7h
0.6m
8h
0.7m
9h
0.8m
10h
0.8m
11h
0.8m
12h
0.9m
13h
0.9m
14h
0.9m
15h
1.0m
16h
1.1m
17h
1.2m
18h
1.3m
19h
1.4m
20h
1.5m
21h
1.5m
22h
1.4m
23h
1.3m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 29/11/2024
Âm lịch 29/10/2024
Lịch thủy triều Vũng Tàu
Thời gian (h là giờ)
0h
4.1m
1h
4.0m
2h
3.7m
3h
3.2m
4h
2.6m
5h
2.1m
6h
1.8m
7h
1.8m
8h
2.0m
9h
2.4m
10h
2.9m
11h
3.4m
12h
3.7m
13h
3.9m
14h
3.9m
15h
3.7m
16h
3.5m
17h
3.2m
18h
3.1m
19h
3.1m
20h
3.3m
21h
3.6m
22h
3.9m
23h
4.1m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 29/11/2024
Âm lịch 29/10/2024
Lịch thủy triều Cần Giờ
Thời gian (h là giờ)
0h
3.8m
1h
3.8m
2h
3.6m
3h
3.3m
4h
2.8m
5h
2.3m
6h
1.8m
7h
1.4m
8h
1.4m
9h
1.7m
10h
2.2m
11h
2.6m
12h
2.9m
13h
3.2m
14h
3.3m
15h
3.3m
16h
3.1m
17h
2.9m
18h
2.6m
19h
2.4m
20h
2.4m
21h
2.8m
22h
3.2m
23h
3.6m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 29/11/2024
Âm lịch 29/10/2024
Lịch thủy triều Sài Gòn
Thời gian (h là giờ)
0h
3.7m
1h
4.0m
2h
4.0m
3h
4.0m
4h
3.7m
5h
3.3m
6h
2.8m
7h
2.2m
8h
1.8m
9h
1.6m
10h
1.6m
11h
2.1m
12h
2.7m
13h
3.2m
14h
3.6m
15h
3.8m
16h
3.7m
17h
3.5m
18h
3.2m
19h
2.9m
20h
2.7m
21h
2.6m
22h
2.7m
23h
3.1m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 29/11/2024
Âm lịch 29/10/2024
Lịch thủy triều Định An
Thời gian (h là giờ)
0h
4.2m
1h
4.2m
2h
3.9m
3h
3.5m
4h
2.9m
5h
2.3m
6h
1.9m
7h
1.7m
8h
1.6m
9h
1.8m
10h
2.2m
11h
2.8m
12h
3.3m
13h
3.6m
14h
3.8m
15h
3.7m
16h
3.4m
17h
3.2m
18h
3.0m
19h
2.9m
20h
2.9m
21h
3.1m
22h
3.4m
23h
3.8m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 29/11/2024
Âm lịch 29/10/2024
Lịch thủy triều Hà Tiên
Thời gian (h là giờ)
0h
0.9m
1h
1.0m
2h
1.1m
3h
1.1m
4h
1.1m
5h
1.1m
6h
1.0m
7h
0.9m
8h
0.9m
9h
0.8m
10h
0.7m
11h
0.7m
12h
0.6m
13h
0.6m
14h
0.5m
15h
0.5m
16h
0.5m
17h
0.5m
18h
0.4m
19h
0.4m
20h
0.5m
21h
0.6m
22h
0.7m
23h
0.8m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 29/11/2024
Âm lịch 29/10/2024
Lịch thủy triều Trường Sa
Thời gian (h là giờ)
0h
1.2m
1h
1.1m
2h
0.9m
3h
0.8m
4h
0.7m
5h
0.7m
6h
0.8m
7h
0.9m
8h
1.0m
9h
1.1m
10h
1.1m
11h
1.1m
12h
1.2m
13h
1.2m
14h
1.2m
15h
1.3m
16h
1.4m
17h
1.5m
18h
1.6m
19h
1.7m
20h
1.8m
21h
1.7m
22h
1.7m
23h
1.5m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Xem thêm lịch thủy triều 2024