Trang Chủ
Thủy Triều
Địa Danh
Địa Danh
×
Trường Sa
Sài Gòn
Cần Giờ
Vũng Tàu
Cửa Gianh
Cửa Hội
Cửa Ông
Cửa Việt
Đà Nẵng
Định An
Hà Tiên
Hòn Dấu
Hồng Gai
Nha Trang
Quy Nhơn
Thế Giới Mồi Câu
Thế Giới Mồi Câu
Lịch thủy triều Việt Nam 2024
Hôm nay 21/11/2024 (âm lịch 21/10/2024)
Nếu lỗi sai ngày hôm nay:
nhấn chọn ngày
Dương lịch 21/11/2024
Âm lịch 21/10/2024
Lịch thủy triều Cần Giờ
Thời gian (h là giờ)
0h
3.1m
1h
3.2m
2h
3.5m
3h
3.7m
4h
3.8m
5h
3.6m
6h
3.4m
7h
3.0m
8h
2.5m
9h
1.9m
10h
1.4m
11h
1.0m
12h
0.8m
13h
0.9m
14h
1.3m
15h
1.9m
16h
2.5m
17h
2.9m
18h
3.3m
19h
3.6m
20h
3.8m
21h
3.7m
22h
3.6m
23h
3.4m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 21/11/2024
Âm lịch 21/10/2024
Lịch thủy triều Cửa Gianh
Thời gian (h là giờ)
0h
0.8m
1h
1.1m
2h
1.4m
3h
1.6m
4h
1.8m
5h
1.9m
6h
2.0m
7h
1.9m
8h
1.9m
9h
1.8m
10h
1.8m
11h
1.7m
12h
1.7m
13h
1.7m
14h
1.6m
15h
1.5m
16h
1.4m
17h
1.2m
18h
1.0m
19h
0.8m
20h
0.6m
21h
0.5m
22h
0.4m
23h
0.5m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 21/11/2024
Âm lịch 21/10/2024
Lịch thủy triều Cửa Hội
Thời gian (h là giờ)
0h
1.1m
1h
1.5m
2h
1.9m
3h
2.3m
4h
2.7m
5h
2.9m
6h
3.1m
7h
3.1m
8h
3.1m
9h
3.0m
10h
2.9m
11h
2.8m
12h
2.6m
13h
2.5m
14h
2.3m
15h
2.1m
16h
1.8m
17h
1.5m
18h
1.2m
19h
0.9m
20h
0.7m
21h
0.5m
22h
0.5m
23h
0.6m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 21/11/2024
Âm lịch 21/10/2024
Lịch thủy triều Cửa Ông
Thời gian (h là giờ)
0h
1.2m
1h
1.7m
2h
2.1m
3h
2.6m
4h
3.1m
5h
3.5m
6h
3.9m
7h
4.2m
8h
4.4m
9h
4.4m
10h
4.2m
11h
3.9m
12h
3.5m
13h
3.1m
14h
2.6m
15h
2.0m
16h
1.5m
17h
1.1m
18h
0.8m
19h
0.6m
20h
0.5m
21h
0.5m
22h
0.6m
23h
0.8m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 21/11/2024
Âm lịch 21/10/2024
Lịch thủy triều Cửa Việt
Thời gian (h là giờ)
0h
0.8m
1h
0.9m
2h
1.0m
3h
1.1m
4h
1.2m
5h
1.2m
6h
1.2m
7h
1.1m
8h
1.1m
9h
1.0m
10h
1.0m
11h
1.0m
12h
1.1m
13h
1.1m
14h
1.2m
15h
1.2m
16h
1.1m
17h
1.0m
18h
0.9m
19h
0.7m
20h
0.6m
21h
0.6m
22h
0.6m
23h
0.6m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 21/11/2024
Âm lịch 21/10/2024
Lịch thủy triều Đà Nẵng
Thời gian (h là giờ)
0h
1.6m
1h
1.5m
2h
1.4m
3h
1.3m
4h
1.1m
5h
0.9m
6h
0.8m
7h
0.7m
8h
0.6m
9h
0.6m
10h
0.7m
11h
0.8m
12h
0.9m
13h
1.1m
14h
1.2m
15h
1.2m
16h
1.3m
17h
1.3m
18h
1.3m
19h
1.3m
20h
1.4m
21h
1.4m
22h
1.4m
23h
1.4m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 21/11/2024
Âm lịch 21/10/2024
Lịch thủy triều Định An
Thời gian (h là giờ)
0h
3.5m
1h
3.5m
2h
3.7m
3h
4.0m
4h
4.2m
5h
4.2m
6h
4.0m
7h
3.5m
8h
2.9m
9h
2.2m
10h
1.7m
11h
1.3m
12h
1.0m
13h
1.0m
14h
1.4m
15h
2.0m
16h
2.6m
17h
3.3m
18h
3.8m
19h
4.0m
20h
4.1m
21h
4.0m
22h
3.9m
23h
3.7m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 21/11/2024
Âm lịch 21/10/2024
Lịch thủy triều Hà Tiên
Thời gian (h là giờ)
0h
0.5m
1h
0.6m
2h
0.7m
3h
0.8m
4h
0.9m
5h
1.0m
6h
1.1m
7h
1.2m
8h
1.2m
9h
1.2m
10h
1.1m
11h
1.0m
12h
0.9m
13h
0.8m
14h
0.7m
15h
0.6m
16h
0.5m
17h
0.5m
18h
0.5m
19h
0.5m
20h
0.6m
21h
0.6m
22h
0.6m
23h
0.6m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 21/11/2024
Âm lịch 21/10/2024
Lịch thủy triều Hòn Dấu
Thời gian (h là giờ)
0h
1.1m
1h
1.7m
2h
2.2m
3h
2.7m
4h
3.1m
5h
3.5m
6h
3.7m
7h
3.9m
8h
3.9m
9h
3.9m
10h
3.7m
11h
3.4m
12h
3.0m
13h
2.6m
14h
2.1m
15h
1.7m
16h
1.2m
17h
0.8m
18h
0.6m
19h
0.4m
20h
0.2m
21h
0.2m
22h
03m
23h
0.5m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 21/11/2024
Âm lịch 21/10/2024
Lịch thủy triều Hồng Gai
Thời gian (h là giờ)
0h
1.2m
1h
1.7m
2h
2.2m
3h
2.7m
4h
3.1m
5h
3.5m
6h
3.8m
7h
4.1m
8h
4.2m
9h
4.1m
10h
3.8m
11h
3.5m
12h
3.1m
13h
2.7m
14h
2.2m
15h
1.8m
16h
1.3m
17h
0.9m
18h
0.6m
19h
0.5m
20h
0.4m
21h
0.4m
22h
0.5m
23h
0.7m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 21/11/2024
Âm lịch 21/10/2024
Lịch thủy triều Nha Trang
Thời gian (h là giờ)
0h
1.7m
1h
1.6m
2h
1.4m
3h
1.2m
4h
0.9m
5h
0.7m
6h
0.5m
7h
0.3m
8h
0.2m
9h
0.2m
10h
0.3m
11h
0.4m
12h
0.5m
13h
0.6m
14h
0.8m
15h
0.9m
16h
1.0m
17h
1.1m
18h
1.2m
19h
1.3m
20h
1.4m
21h
1.5m
22h
1.6m
23h
1.6m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 21/11/2024
Âm lịch 21/10/2024
Lịch thủy triều Quy Nhơn
Thời gian (h là giờ)
0h
2.6m
1h
2.5m
2h
2.4m
3h
2.2m
4h
1.9m
5h
1.7m
6h
1.5m
7h
1.3m
8h
1.2m
9h
1.1m
10h
1.1m
11h
1.2m
12h
1.3m
13h
1.4m
14h
1.6m
15h
1.7m
16h
1.8m
17h
1.9m
18h
2.0m
19h
2.1m
20h
2.2m
21h
2.3m
22h
2.4m
23h
2.4m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 21/11/2024
Âm lịch 21/10/2024
Lịch thủy triều Sài Gòn
Thời gian (h là giờ)
0h
3.5m
1h
3.2m
2h
3.1m
3h
3.3m
4h
3.7m
5h
3.9m
6h
3.9m
7h
3.7m
8h
3.4m
9h
3.0m
10h
2.5m
11h
2.0m
12h
1.5m
13h
1.1m
14h
0.9m
15h
1.1m
16h
1.7m
17h
2.4m
18h
3.0m
19h
3.4m
20h
3.7m
21h
3.9m
22h
3.8m
23h
3.7m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 21/11/2024
Âm lịch 21/10/2024
Lịch thủy triều Trường Sa
Thời gian (h là giờ)
0h
2.1m
1h
2.0m
2h
1.8m
3h
1.6m
4h
1.3m
5h
1.0m
6h
0.7m
7h
0.5m
8h
0.3m
9h
0.2m
10h
0.3m
11h
0.4m
12h
0.5m
13h
0.7m
14h
0.9m
15h
1.0m
16h
1.2m
17h
1.3m
18h
1.5m
19h
1.6m
20h
1.7m
21h
1.8m
22h
1.9m
23h
1.9m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 21/11/2024
Âm lịch 21/10/2024
Lịch thủy triều Vũng Tàu
Thời gian (h là giờ)
0h
3.7m
1h
3.9m
2h
4.0m
3h
4.1m
4h
4.0m
5h
3.8m
6h
3.4m
7h
2.9m
8h
2.4m
9h
1.8m
10h
1.4m
11h
1.1m
12h
1.2m
13h
1.6m
14h
2.1m
15h
2.8m
16h
3.3m
17h
3.8m
18h
4.0m
19h
4.1m
20h
4.1m
21h
4.0m
22h
3.9m
23h
3.7m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Xem thêm lịch thủy triều 2024