Trang Chủ
Thủy Triều
Địa Danh
Địa Danh
×
Trường Sa
Sài Gòn
Cần Giờ
Vũng Tàu
Cửa Gianh
Cửa Hội
Cửa Ông
Cửa Việt
Đà Nẵng
Định An
Hà Tiên
Hòn Dấu
Hồng Gai
Nha Trang
Quy Nhơn
Thế Giới Mồi Câu
Lịch thủy triều Nha Trang
Lịch thủy triều Nha Trang
Hôm nay 30/04/2025 (âm lịch 03/04/2025)
Nếu lỗi sai ngày hôm nay: xem ngày bên dưới
Dương lịch 01/05/2025
Âm lịch 04/04/2025
Lịch thủy triều Hồng Gai
Thời gian (h là giờ)
0h
1.9m
1h
1.5m
2h
1.1m
3h
0.8m
4h
0.5m
5h
0.4m
6h
0.4m
7h
0.4m
8h
0.5m
9h
0.7m
10h
1.0m
11h
1.4m
12h
1.8m
13h
2.2m
14h
2.7m
15h
3.1m
16h
3.4m
17h
3.7m
18h
3.9m
19h
4.0m
20h
3.8m
21h
3.6m
22h
3.3m
23h
2.9m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 02/05/2025
Âm lịch 05/04/2025
Lịch thủy triều Hồng Gai
Thời gian (h là giờ)
0h
2.4m
1h
2.0m
2h
1.5m
3h
1.1m
4h
0.7m
5h
0.4m
6h
0.3m
7h
0.3m
8h
0.3m
9h
0.4m
10h
0.6m
11h
0.9m
12h
1.3m
13h
1.7m
14h
2.2m
15h
2.7m
16h
3.1m
17h
3.5m
18h
3.8m
19h
4.0m
20h
4.0m
21h
3.9m
22h
3.7m
23h
3.4m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 03/05/2025
Âm lịch 06/04/2025
Lịch thủy triều Hồng Gai
Thời gian (h là giờ)
0h
3.0m
1h
2.5m
2h
2.0m
3h
1.6m
4h
1.1m
5h
0.7m
6h
0.4m
7h
0.3m
8h
0.2m
9h
0.2m
10h
0.3m
11h
0.6m
12h
0.9m
13h
1.3m
14h
1.7m
15h
2.2m
16h
2.7m
17h
3.1m
18h
3.4m
19h
3.7m
20h
3.9m
21h
4.0m
22h
3.9m
23h
3.7m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 04/05/2025
Âm lịch 07/04/2025
Lịch thủy triều Hồng Gai
Thời gian (h là giờ)
0h
3.4m
1h
3.0m
2h
2.5m
3h
2.1m
4h
1.6m
5h
1.2m
6h
0.8m
7h
0.5m
8h
0.4m
9h
0.3m
10h
0.3m
11h
0.5m
12h
0.7m
13h
1.0m
14h
1.3m
15h
1.7m
16h
2.2m
17h
2.6m
18h
3.0m
19h
3.3m
20h
3.6m
21h
3.8m
22h
3.8m
23h
3.7m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 05/05/2025
Âm lịch 08/04/2025
Lịch thủy triều Hồng Gai
Thời gian (h là giờ)
0h
3.5m
1h
3.2m
2h
2.9m
3h
2.5m
4h
2.1m
5h
1.7m
6h
1.3m
7h
0.9m
8h
0.7m
9h
0.6m
10h
0.5m
11h
0.6m
12h
0.7m
13h
0.9m
14h
1.1m
15h
1.4m
16h
1.8m
17h
2.2m
18h
2.5m
19h
2.8m
20h
3.1m
21h
3.3m
22h
3.5m
23h
3.5m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 06/05/2025
Âm lịch 09/04/2025
Lịch thủy triều Hồng Gai
Thời gian (h là giờ)
0h
3.5m
1h
3.3m
2h
3.1m
3h
2.7m
4h
2.4m
5h
2.1m
6h
1.7m
7h
1.4m
8h
1.1m
9h
0.9m
10h
0.8m
11h
0.8m
12h
0.9m
13h
1.0m
14h
1.1m
15h
1.3m
16h
1.6m
17h
1.8m
18h
2.1m
19h
2.4m
20h
2.6m
21h
2.9m
22h
3.0m
23h
3.2m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 07/05/2025
Âm lịch 10/04/2025
Lịch thủy triều Hồng Gai
Thời gian (h là giờ)
0h
3.2m
1h
3.2m
2h
3.0m
3h
2.8m
4h
2.6m
5h
2.3m
6h
2.0m
7h
1.8m
8h
1.5m
9h
1.4m
10h
1.2m
11h
1.2m
12h
1.2m
13h
1.3m
14h
1.3m
15h
1.4m
16h
1.6m
17h
1.7m
18h
1.9m
19h
2.1m
20h
2.3m
21h
2.5m
22h
2.6m
23h
2.7m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 08/05/2025
Âm lịch 11/04/2025
Lịch thủy triều Hồng Gai
Thời gian (h là giờ)
0h
2.8m
1h
2.8m
2h
2.8m
3h
2.7m
4h
2.5m
5h
2.3m
6h
2.2m
7h
2.0m
8h
1.8m
9h
1.7m
10h
1.6m
11h
1.6m
12h
1.6m
13h
1.6m
14h
1.6m
15h
1.7m
16h
1.7m
17h
1.8m
18h
1.8m
19h
1.9m
20h
2.0m
21h
2.1m
22h
2.2m
23h
2.3m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Trang 5
(current)