Trang Chủ
Thủy Triều
Địa Danh
Địa Danh
×
Trường Sa
Sài Gòn
Cần Giờ
Vũng Tàu
Cửa Gianh
Cửa Hội
Cửa Ông
Cửa Việt
Đà Nẵng
Định An
Hà Tiên
Hòn Dấu
Hồng Gai
Nha Trang
Quy Nhơn
Thế Giới Mồi Câu
Lịch thủy triều Sài Gòn
Lịch thủy triều Sài Gòn
Hôm nay 18/11/2024 (âm lịch 18/10/2024)
Nếu lỗi sai ngày hôm nay: xem ngày bên dưới
Dương lịch 26/12/2024
Âm lịch 26/11/2024
Lịch thủy triều Trường Sa
Thời gian (h là giờ)
0h
1.1m
1h
1.0m
2h
1.0m
3h
0.9m
4h
0.9m
5h
0.9m
6h
1.0m
7h
1.0m
8h
1.0m
9h
1.0m
10h
1.0m
11h
1.1m
12h
1.1m
13h
1.2m
14h
1.3m
15h
1.4m
16h
1.5m
17h
1.6m
18h
1.7m
19h
1.7m
20h
1.6m
21h
1.5m
22h
1.4m
23h
1.2m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 27/12/2024
Âm lịch 27/11/2024
Lịch thủy triều Trường Sa
Thời gian (h là giờ)
0h
1.1m
1h
0.9m
2h
0.8m
3h
0.8m
4h
0.8m
5h
0.8m
6h
0.8m
7h
0.9m
8h
1.0m
9h
1.0m
10h
1.1m
11h
1.1m
12h
1.2m
13h
1.3m
14h
1.4m
15h
1.5m
16h
1.6m
17h
1.7m
18h
1.7m
19h
1.8m
20h
1.7m
21h
1.6m
22h
1.5m
23h
1.3m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 28/12/2024
Âm lịch 28/11/2024
Lịch thủy triều Trường Sa
Thời gian (h là giờ)
0h
1.1m
1h
0.9m
2h
0.7m
3h
0.6m
4h
0.6m
5h
0.6m
6h
0.7m
7h
0.8m
8h
0.9m
9h
1.0m
10h
1.1m
11h
1.1m
12h
1.2m
13h
1.3m
14h
1.4m
15h
1.5m
16h
1.6m
17h
1.7m
18h
1.8m
19h
1.9m
20h
1.9m
21h
1.8m
22h
1.6m
23h
1.4m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 29/12/2024
Âm lịch 29/11/2024
Lịch thủy triều Trường Sa
Thời gian (h là giờ)
0h
1.2m
1h
0.9m
2h
0.7m
3h
0.5m
4h
0.5m
5h
0.4m
6h
0.5m
7h
0.6m
8h
0.7m
9h
0.9m
10h
1.0m
11h
1.1m
12h
1.2m
13h
1.3m
14h
1.4m
15h
1.5m
16h
1.6m
17h
1.8m
18h
1.9m
19h
1.9m
20h
2.0m
21h
1.9m
22h
1.8m
23h
1.6m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 30/12/2024
Âm lịch 30/11/2024
Lịch thủy triều Trường Sa
Thời gian (h là giờ)
0h
1.3m
1h
1.0m
2h
0.8m
3h
0.5m
4h
0.4m
5h
0.3m
6h
0.3m
7h
0.4m
8h
0.6m
9h
0.8m
10h
0.9m
11h
1.1m
12h
1.2m
13h
1.3m
14h
1.4m
15h
1.5m
16h
1.6m
17h
1.8m
18h
1.9m
19h
2.0m
20h
2.0m
21h
2.0m
22h
1.9m
23h
1.7m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 31/12/2024
Âm lịch 01/12/2024
Lịch thủy triều Trường Sa
Thời gian (h là giờ)
0h
1.3m
1h
1.2m
2h
0.9m
3h
0.6m
4h
0.4m
5h
0.2m
6h
0.2m
7h
0.3m
8h
0.4m
9h
0.6m
10h
0.8m
11h
1.0m
12h
1.1m
13h
1.3m
14h
1.4m
15h
1.5m
16h
1.6m
17h
1.7m
18h
1.9m
19h
2.0m
20h
2.1m
21h
2.1m
22h
2.1m
23h
1.9m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Trang 60
(current)