Trang Chủ
Thủy Triều
Mồi Câu
Thế Giới Mồi Câu
Lịch thủy triều 06/12/2023
Lịch thủy triều 06/12/2023
Hôm nay 30/11/2023 (âm lịch 18/10/2023)
Dương lịch 06/12/2023
Âm lịch 24/10/2023
Lịch thủy triều Hòn Dáu
Thời gian (h là giờ)
0h
1,1m
1h
1.2m
2h
1.5m
3h
1.8m
4h
2.1m
5h
2.3m
6h
2.5m
7h
2.7m
8h
2.8m
9h
2.8m
10h
2.8m
11h
2.8m
12h
2.7m
13h
2.6m
14h
2.4m
15h
2.2m
16h
2.0m
17h
1.7m
18h
1.5m
19h
1.4m
20h
1.3m
21h
1.3m
22h
1.3m
23h
1.3m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 06/12/2023
Âm lịch 24/10/2023
Lịch thủy triều Hồng Gai
Thời gian (h là giờ)
0h
1.3m
1h
1.5m
2h
1.7m
3h
1.9m
4h
2.2m
5h
2.4m
6h
2.6m
7h
2.8m
8h
3.0m
9h
3.1m
10h
3.1m
11h
3.0m
12h
2.9m
13h
2.8m
14h
2.6m
15h
2.3m
16h
2.1m
17h
1.9m
18h
1.7m
19h
1.5m
20h
1.4m
21h
1.4m
22h
1.3m
23h
1.4m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 06/12/2023
Âm lịch 24/10/2023
Lịch thủy triều Cửa Ông
Thời gian (h là giờ)
0h
1.4m
1h
1.6m
2h
1.8m
3h
2.1m
4h
2.3m
5h
2.6m
6h
2.8m
7h
2.9m
8h
3.1m
9h
3.2m
10h
3.3m
11h
3.3m
12h
3.2m
13h
3.0m
14h
2.8m
15h
2.5m
16h
2.2m
17h
2.0m
18h
1.8m
19h
1.6m
20h
1.4m
21h
1.4m
22h
1.4m
23h
1.5m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 06/12/2023
Âm lịch 24/10/2023
Lịch thủy triều Cửa Hội
Thời gian (h là giờ)
0h
1.1m
1h
1.2m
2h
1.4m
3h
1.6m
4h
1.8m
5h
2.1m
6h
2.3m
7h
2.5m
8h
2.6m
9h
2.6m
10h
2.6m
11h
2.5m
12h
2.3m
13h
2.2m
14h
2.1m
15h
2.1m
16h
2.0m
17h
2.0m
18h
1.9m
19h
1.8m
20h
1.7m
21h
1.6m
22h
1.5m
23h
1.4m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 06/12/2023
Âm lịch 24/10/2023
Lịch thủy triều Cửa Gianh
Thời gian (h là giờ)
0h
0.8m
1h
0.8m
2h
0.9m
3h
1.1m
4h
1.2m
5h
1.4m
6h
1.5m
7h
1.6m
8h
1.6m
9h
1.6m
10h
1.6m
11h
1.6m
12h
1.5m
13h
1.5m
14h
1.4m
15h
1.4m
16h
1.4m
17h
1.4m
18h
1.4m
19h
1.3m
20h
1.2m
21h
1.1m
22h
1.0m
23h
1.0m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 06/12/2023
Âm lịch 24/10/2023
Lịch thủy triều Cửa Việt
Thời gian (h là giờ)
0h
0.7m
1h
0.8m
2h
0.8m
3h
0.9m
4h
0.9m
5h
1.0m
6h
1.0m
7h
1.1m
8h
1.1m
9h
1.0m
10h
1.0m
11h
1.0m
12h
0.9m
13h
0.9m
14h
1.0m
15h
1.0m
16h
1.1m
17h
1.1m
18h
1.2m
19h
1.1m
20h
1.1m
21h
1.0m
22h
0.9m
23h
0.8m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 06/12/2023
Âm lịch 24/10/2023
Lịch thủy triều Đà Nẵng
Thời gian (h là giờ)
0h
1.2m
1h
1.2m
2h
1.2m
3h
1.2m
4h
1.1m
5h
1.1m
6h
1.0m
7h
1.0m
8h
0.9m
9h
0.8m
10h
0.8m
11h
0.8m
12h
0.8m
13h
0.9m
14h
1.0m
15h
1.1m
16h
1.2m
17h
1.2m
18h
1.2m
19h
1.3m
20h
1.3m
21h
1.2m
22h
1.2m
23h
1.2m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 06/12/2023
Âm lịch 24/10/2023
Lịch thủy triều Quy Nhơn
Thời gian (h là giờ)
0h
2.1m
1h
2.1m
2h
2.1m
3h
2.0m
4h
2.0m
5h
1.9m
6h
1.8m
7h
1.7m
8h
1.6m
9h
1.5m
10h
1.4m
11h
1.4m
12h
1.4m
13h
1.5m
14h
1.6m
15h
1.7m
16h
1.8m
17h
1.8m
18h
1.9m
19h
1.9m
20h
1.9m
21h
2.0m
22h
2.0m
23h
1.9m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 06/12/2023
Âm lịch 24/10/2023
Lịch thủy triều Nha Trang
Thời gian (h là giờ)
0h
1.4m
1h
1.3m
2h
1.3m
3h
1.2m
4h
1.1m
5h
0.9m
6h
0.8m
7h
0.6m
8h
0.6m
9h
0.5m
10h
0.5m
11h
0.5m
12h
0.6m
13h
0.6m
14h
0.8m
15h
0.9m
16h
1.0m
17h
1.1m
18h
1.2m
19h
1.2m
20h
1.3m
21h
1.3m
22h
1.3m
23h
1.3m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 06/12/2023
Âm lịch 24/10/2023
Lịch thủy triều Vũng Tàu
Thời gian (h là giờ)
0h
3.7m
1h
3.5m
2h
3.4m
3h
3.2m
4h
3.2m
5h
3.1m
6h
3.1m
7h
3.1m
8h
3.1m
9h
3.1m
10h
3.0m
11h
2.8m
12h
2.6m
13h
2.4m
14h
2.3m
15h
2.4m
16h
2.6m
17h
2.9m
18h
3.2m
19h
3.6m
20h
3.8m
21h
4.0m
22h
4.0m
23h
4.0m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 06/12/2023
Âm lịch 24/10/2023
Lịch thủy triều Cần Giờ
Thời gian (h là giờ)
0h
3.5m
1h
3.3m
2h
3.1m
3h
3.0m
4h
2.9m
5h
3.0m
6h
3.0m
7h
2.9m
8h
2.8m
9h
2.7m
10h
2.5m
11h
2.2m
12h
2.0m
13h
1.8m
14h
1.7m
15h
1.7m
16h
1.8m
17h
2.2m
18h
2.6m
19h
3.0m
20h
3.3m
21h
3.6m
22h
3.7m
23h
3.7m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 06/12/2023
Âm lịch 24/10/2023
Lịch thủy triều Sài Gòn
Thời gian (h là giờ)
0h
3.8m
1h
3.7m
2h
3.4m
3h
3.1m
4h
2.9m
5h
2.8m
6h
2.8m
7h
2.8m
8h
2.9m
9h
3.1m
10h
3.1m
11h
3.0m
12h
2.8m
13h
2.5m
14h
2.2m
15h
1.9m
16h
1.7m
17h
1.7m
18h
2.0m
19h
2.4m
20h
2.8m
21h
3.2m
22h
3.6m
23h
3.8m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 06/12/2023
Âm lịch 24/10/2023
Lịch thủy triều Định An
Thời gian (h là giờ)
0h
3.7m
1h
3.4m
2h
3.2m
3h
3.1m
4h
3.1m
5h
3.2m
6h
3.3m
7h
3.4m
8h
3.4m
9h
3.3m
10h
3.1m
11h
2.8m
12h
2.5m
13h
2.2m
14h
2.0m
15h
2.0m
16h
2.1m
17h
2.4m
18h
2.8m
19h
3.3m
20h
3.7m
21h
4.0m
22h
4.0m
23h
4.0m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 06/12/2023
Âm lịch 24/10/2023
Lịch thủy triều Hà Tiên
Thời gian (h là giờ)
0h
0.8m
1h
0.8m
2h
0.8m
3h
0.9m
4h
0.9m
5h
0.9m
6h
0.9m
7h
0.9m
8h
0.9m
9h
0.9m
10h
0.9m
11h
0.8m
12h
0.8m
13h
0.7m
14h
0.7m
15h
0.6m
16h
0.6m
17h
0.6m
18h
0.6m
19h
0.6m
20h
0.6m
21h
0.7m
22h
0.7m
23h
0.8m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 06/12/2023
Âm lịch 24/10/2023
Lịch thủy triều Trường Sa
Thời gian (h là giờ)
0h
1.6m
1h
1.6m
2h
1.5m
3h
1.5m
4h
1.4m
5h
1.3m
6h
1.2m
7h
1.0m
8h
0.9m
9h
0.8m
10h
0.7m
11h
0.7m
12h
0.7m
13h
0.8m
14h
0.9m
15h
1.0m
16h
1.2m
17h
1.3m
18h
1.4m
19h
1.4m
20h
1.5m
21h
1.5m
22h
1.5m
23h
1.5m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Xem thêm lịch thủy triều 2023