Lịch thủy triều 12/10/2024

Hôm nay 17/09/2024 (âm lịch 15/08/2024)

Nếu lỗi sai ngày hôm nay: nhấn chọn ngày

Dương lịch 12/10/2024
Âm lịch 10/09/2024
Lịch thủy triều Hòn Dấu
Thời gian (h là giờ)
0h
0.5m
1h
0.7m
2h
0.9m
3h
1.3m
4h
1.7m
5h
2.1m
6h
2.5m
7h
2.9m
8h
3.2m
9h
3.4m
10h
3.5m
11h
3.6m
12h
3.6m
13h
3.5m
14h
3.3m
15h
3.0m
16h
2.6m
17h
2.2m
18h
1.7m
19h
1.3m
20h
1.0m
21h
0.8m
22h
0.7m
23h
0.6m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 12/10/2024
Âm lịch 10/09/2024
Lịch thủy triều Hồng Gai
Thời gian (h là giờ)
0h
0m
1h
0m
2h
0m
3h
0m
4h
0m
5h
0m
6h
0m
7h
0m
8h
0m
9h
0m
10h
0m
11h
0m
12h
0m
13h
0m
14h
0m
15h
0m
16h
0m
17h
2.4m
18h
1.9m
19h
1.5m
20h
1.2m
21h
0.9m
22h
0.7m
23h
0.7m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 12/10/2024
Âm lịch 10/09/2024
Lịch thủy triều Cửa Ông
Thời gian (h là giờ)
0h
0.7m
1h
0.8m
2h
1.1m
3h
1.4m
4h
1.7m
5h
2.1m
6h
2.5m
7h
2.9m
8h
3.3m
9h
3.6m
10h
3.9m
11h
4.1m
12h
4.2m
13h
4.1m
14h
3.9m
15h
3.6m
16h
3.2m
17h
2.7m
18h
2.2m
19h
1.8m
20h
1.4m
21h
1.1m
22h
0.9m
23h
0.8m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 12/10/2024
Âm lịch 10/09/2024
Lịch thủy triều Cửa Hội
Thời gian (h là giờ)
0h
0.8m
1h
0.9m
2h
1.1m
3h
1.4m
4h
1.7m
5h
2.0m
6h
2.3m
7h
2.5m
8h
2.8m
9h
2.9m
10h
3.0m
11h
3.0m
12h
3.0m
13h
2.9m
14h
2.8m
15h
2.7m
16h
2.5m
17h
2.3m
18h
2.1m
19h
1.9m
20h
1.7m
21h
1.5m
22h
1.3m
23h
1.1m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 12/10/2024
Âm lịch 10/09/2024
Lịch thủy triều Cửa Giang
Thời gian (h là giờ)
0h
0.6m
1h
0.7m
2h
0.8m
3h
0.9m
4h
1.1m
5h
1.3m
6h
1.5m
7h
1.7m
8h
1.8m
9h
1.9m
10h
1.9m
11h
1.9m
12h
1.8m
13h
1.8m
14h
1.7m
15h
1.7m
16h
1.6m
17h
1.6m
18h
1.5m
19h
1.4m
20h
1.2m
21h
1.1m
22h
0.9m
23h
0.8m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 12/10/2024
Âm lịch 10/09/2024
Lịch thủy triều Cửa Việt
Thời gian (h là giờ)
0h
0.7m
1h
0.8m
2h
0.9m
3h
0.9m
4h
1.0m
5h
1.0m
6h
1.1m
7h
1.1m
8h
1.2m
9h
1.2m
10h
1.2m
11h
1.2m
12h
1.2m
13h
1.1m
14h
1.1m
15h
1.1m
16h
1.1m
17h
1.1m
18h
1.1m
19h
1.1m
20h
1.0m
21h
0.9m
22h
0.8m
23h
0.8m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 12/10/2024
Âm lịch 10/09/2024
Lịch thủy triều Đà Nẵng
Thời gian (h là giờ)
0h
1.3m
1h
1.3m
2h
1.3m
3h
1.3m
4h
1.3m
5h
1.2m
6h
1.1m
7h
1.0m
8h
0.9m
9h
0.8m
10h
0.7m
11h
0.7m
12h
0.6m
13h
0.6m
14h
0.7m
15h
0.8m
16h
0.9m
17h
1.0m
18h
1.0m
19h
1.1m
20h
1.1m
21h
1.2m
22h
1.2m
23h
1.2m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 12/10/2024
Âm lịch 10/09/2024
Lịch thủy triều Quy Nhơn
Thời gian (h là giờ)
0h
2.2m
1h
2.2m
2h
2.2m
3h
2.2m
4h
2.2m
5h
2.1m
6h
2.0m
7h
1.8m
8h
1.6m
9h
1.5m
10h
1.3m
11h
1.2m
12h
1.1m
13h
1.1m
14h
1.1m
15h
1.1m
16h
1.2m
17h
1.4m
18h
1.5m
19h
1.6m
20h
1.7m
21h
1.8m
22h
1.9m
23h
2.0m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 12/10/2024
Âm lịch 10/09/2024
Lịch thủy triều Nha Trang
Thời gian (h là giờ)
0h
1.5m
1h
1.5m
2h
1.5m
3h
1.5m
4h
1.4m
5h
1.3m
6h
1.1m
7h
1.0m
8h
0.8m
9h
0.7m
10h
0.6m
11h
0.5m
12h
0.4m
13h
0.4m
14h
0.4m
15h
0.5m
16h
0.6m
17h
0.7m
18h
0.8m
19h
0.9m
20h
1.1m
21h
1.2m
22h
1.3m
23h
1.4m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 12/10/2024
Âm lịch 10/09/2024
Lịch thủy triều Vũng Tàu
Thời gian (h là giờ)
0h
3.7m
1h
3.7m
2h
3.7m
3h
3.7m
4h
3.7m
5h
3.7m
6h
3.6m
7h
3.5m
8h
3.3m
9h
3.1m
10h
2.8m
11h
2.5m
12h
2.2m
13h
1.8m
14h
1.6m
15h
1.5m
16h
1.7m
17h
2.0m
18h
2.4m
19h
2.8m
20h
3.2m
21h
3.4m
22h
3.6m
23h
3.8m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 12/10/2024
Âm lịch 10/09/2024
Lịch thủy triều Cần Giờ
Thời gian (h là giờ)
0h
3.6m
1h
3.6m
2h
3.5m
3h
3.3m
4h
3.2m
5h
3.2m
6h
3.3m
7h
3.4m
8h
3.3m
9h
3 1m
10h
2.9m
11h
2.6m
12h
2.3m
13h
1.9m
14h
1.6m
15h
1.4m
16h
1.2m
17h
1.3m
18h
1.7m
19h
2.1m
20h
2.6m
21h
3.0m
22h
3.4m
23h
3.7m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 12/10/2024
Âm lịch 10/09/2024
Lịch thủy triều Sài Gòn
Thời gian (h là giờ)
0h
3.3m
1h
3.4m
2h
3.4m
3h
3.3m
4h
3.2m
5h
3.1m
6h
3.2m
7h
3.3m
8h
3.3m
9h
3.3m
10h
3.1m
11h
2.9m
12h
2.6m
13h
2.4m
14h
2.1m
15h
1.8m
16h
1.5m
17h
1.3m
18h
1.3m
19h
1.5m
20h
2.0m
21h
2.4m
22h
2.8m
23h
3.2m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 12/10/2024
Âm lịch 10/09/2024
Lịch thủy triều Định An
Thời gian (h là giờ)
0h
3.5m
1h
3.5m
2h
3.5m
3h
3.4m
4h
3.4m
5h
3.4m
6h
3.5m
7h
3.5m
8h
3.5m
9h
3.4m
10h
3.2m
11h
2.8m
12h
2.4m
13h
2.1m
14h
1.8m
15h
1.5m
16h
1.4m
17h
1.5m
18h
1.7m
19h
2.1m
20h
2.6m
21h
3.0m
22h
3.4m
23h
3.6m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 12/10/2024
Âm lịch 10/09/2024
Lịch thủy triều Hà Tiên
Thời gian (h là giờ)
0h
0.5m
1h
0.5m
2h
0.5m
3h
0.5m
4h
0.6m
5h
0.7m
6h
0.8m
7h
0.9m
8h
1.0m
9h
1.0m
10h
1.1m
11h
1.1m
12h
1.1m
13h
1.0m
14h
0.9m
15h
0.9m
16h
0.8m
17h
0.7m
18h
0.7m
19h
0.7m
20h
0.6m
21h
0.6m
22h
0.6m
23h
0.6m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Dương lịch 12/10/2024
Âm lịch 10/09/2024
Lịch thủy triều Trường Sa
Thời gian (h là giờ)
0h
1.8m
1h
1.8m
2h
1.8m
3h
1.8m
4h
1.8m
5h
1.7m
6h
1.5m
7h
1.3m
8h
1.1m
9h
0.9m
10h
0.7m
11h
0.5m
12h
0.4m
13h
0.4m
14h
0.5m
15h
0.6m
16h
0.7m
17h
0.9m
18h
1.1m
19h
1.2m
20h
1.3m
21h
1.4m
22h
1.5m
23h
1.6m
Mực nước (m là mét)
TheGioiMoiCau.Com
Xem thêm lịch thủy triều 2024